Có 2 kết quả:

冒名頂替 mào míng dǐng tì ㄇㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧˋ冒名顶替 mào míng dǐng tì ㄇㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume sb's name and take his place (idiom); to impersonate
(2) to pose under a false name

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume sb's name and take his place (idiom); to impersonate
(2) to pose under a false name

Bình luận 0